Thực đơn
Anett Kontaveit Thống kê sự nghiệpVĐ | CK | BK | TK | V# | RR | Q# | A | NH |
Giải đấu | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | SR | T–B | %Thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | A | A | VL2 | V1 | V1 | V4 | V2 | 0 / 4 | 4–4 | 50% |
Pháp Mở rộng | A | VL3 | VL2 | V1 | V2 | V4 | V1 | 0 / 4 | 4–4 | 50% |
Wimbledon | A | V1 | V1 | V1 | V3 | V3 | V3 | 0 / 6 | 6–6 | 50% |
Mỹ Mở rộng | A | A | V4 | V1 | V1 | V1 | 0 / 4 | 3–4 | 43% | |
Thắng–Bại | 0–0 | 0–1 | 3–2 | 0–4 | 3–4 | 8–4 | 3–3 | 0 / 18 | 17–18 | 49% |
Giải đấu | 2017 | 2018 | 2019 | SR | T–B | %Thắng |
---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | A | A | V2 | 0 / 1 | 1–1 | 50% |
Pháp Mở rộng | A | A | 0 / 0 | 0–0 | 0 | |
Wimbledon | V2 | V1 | 0 / 2 | 1–2 | 33% | |
Mỹ Mở rộng | A | A | 0 / 0 | 0–0 | 0 | |
Thắng–Bại | 1–1 | 0–1 | 1–1 | 0 / 3 | 2–3 | 40% |
Thực đơn
Anett Kontaveit Thống kê sự nghiệpLiên quan
Anett Kontaveit Anethol Aneta Zając Annette Herfkens Anitta Annette Bening Antti Aarne Anethole trithione Aneta Kręglicka Anectropis semifasciaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Anett Kontaveit http://www.fedcup.com/en/players/player.aspx?id=80... http://www.wtatennis.com/player-profile/318425 http://anettkontaveit.ee/en https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe... https://www.wikidata.org/wiki/Q639366#P2642 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Anett_...